THƯ VIỆN BỘ MÔN CẢNH QUAN KỸ THUẬT HOA VIÊN
I. SÁCH VIỆT NAM – TẠP CHÍ:
MÃ SỐ
TÊN SÁCH - NĂM XUẤT BẢN
TÊN TÁC GIẢ
NHÀ XUẤT BẢ N
VN01
CĂN BẢN NUÔI TRỒNG NẤM MỠ TẠI CAO NGUYÊN VN (2001)
CƠ QUAN HỢP TÁC QUỐC TẾ NHẬT BẢN
LÂM ĐỒNG
VN02
LAN VIỆT NAM , QUYỂN 1 (2001)
NGUYỄN THIỆN TỊCH
NÔNG NGHIỆP
VN03
KỸ THUẬT TRỒNG & CHĂM SÓC CYMBIDIUM (2002)
CTY CỔ PHẦN PHONG LAN XUẤT KHẨU TP.HCM
ĐỒNG NAI
VN04
PHƯƠNG PHÁP BỐ TRÍ THÍ NGHIỆM VÀ XỬ LÝ SỐ LIỆU (2001)
PHAN HIẾU HIỀN
VN05
CẨM NANG THUỐC BVTV (2000)
PHẠM VĂN BIÊN – BÙI CÁCH TUYẾN – NGUYỄN MẠNH CHINH
VN06
200 CÂU HỎI/ĐÁP VỀ MÔI TRƯỜNG (2000)
CỤC MT BỘ KHCN VÀ MT
CỤC MÔI TRƯỜNG
VN07
MÁY SAU THU HOẠCH (2003)
NGUYỄN HAY
ĐH QUỐC GIA TP.HCM
VN08
KIẾN TRÚC PHONG CẢNH (1996)
NGUYỄN THỊ THANH THUỶ
KHOA HỌC & KỸ THUẬT
VN09
ĐÀ LẠT- HOA RAU QUẢ (2003)
UBND TP.ĐÀ LẠT
THÔNG TẤN
VN10
BÁO CÁO VÀ THAM LUẬN PHIÊN TOÀN THỂ (2002)
HỘI NGHỊ KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ LẦN 8
ĐH BÁCH KHOA
VN11
MÁY SẤY HẠT Ở VIỆT NAM (2000)
PHAN HIẾU HIỀN, NGUYỄN VĂN XUÂN,...
VN12
TẠP CHÍ KHOA HỌC KTNLN (2003)
ĐH NÔNG LÂM TP.HCM
VN13
BẢO TỒN ĐA DẠNG SINH HỌC (1999)
NGUYỄN HOÀNG NGHĨA
VN14
TẠP CHÍ HOA CẢNH (1997,1998)
HỘI HLCC
TUYỂN TẬP 97, 98
VN15
KIẾN TRÚC NHÀ ĐẸP (2003)
HỘI KTS VN
5, 6, 7, 8, 9, 10, 11
VN16
CÂY CỎ VIỆT NAM (1999)
PHẠM HOÀNG HỘ
NXB TRẺ
VN17
VƯỜN NHẬT (1996)
HOÀI ĐỨC
VN18
CẨM NANG TRA CỨU & NHẬN BIẾT CÁC HỌ THỰC VẬT HẠT KÍN Ở VN (1997)
NGUYỄN TIẾN BÂN
VN19
TRỒNG HOA LAN (2000)
NGUYỄN CÔNG NGHIỆP
TRẺ
VN20
KỸ THUẬT NUÔI TRỒNG HOA LAN (2004)
VN21
KỸ THUẬT BON SAI (2004)
LÊ CÔNG KIỆT - NGUYỄN THIỆN TỊCH
VN22
TỪ Ý ĐẾN HÌNH TRONG THIẾT KẾ CẢNH QUAN (2003)-BẢN DỊCH
GRANT W.REID,ASLA
VĂN HOÁ THÔNG TIN
II. SÁCH NƯỚC NGOÀI.
TÊN SÁCH- NĂM XUẤT BẢN
NHÀ XUẤT BẢN
NN01
GARDENS IN CHINA (2002)
PETER VALDER
FLORILEGIUM
NN02
ENCYCLOPAEDIA OF GARDEN PLANT (1998)
KLAAST.NOORDHUIS
REBO
NN03
500 POPULAR TROPICAL PLANTS (2001)
PERIPLUS
HỒNG KÔNG
NN04
THE WINDOW BOX GARDENING BOOK (2004)
ANNE M. HALPIN
APPLE
NN05
THE PRUNING SPECIALIST (2004)
DAVID SQUIRE
NEW HOLLAND
NN06
NATURAL WATER GARDENS (2002)
PHILIP SWINDELLS
BARRON’S
NN07
GARDENING MANUAL (2000)
DAVID JOYCE,...
DORLING KINDERSLEY
NN08
WATER GARDENING (2003)
PETER ROBINSON
NN09
NATURAL RESOURCES (2000)
JERRY L. HOLLECHEK, RICHARD A. COLE, JAMES T. FISHER, RAUL VALDEZ
PRENTICE HALL
NN10
WILDLIFE FORESTS AND FORESTRY
MALCOLM L. HUNTER,JR.
NN11
NONG NOOCH TROPICAL GARDEN & RESORT, TẬP 1, 2 (2000)
THAILAND
NN12
THE ART AND CRAFT OF STONESCAPING (2000)
DAVID REED
LARK BOOKS
NN13
ENCYCLOPAEDIA TREES AND SHRUBS (1997)
NICO VERMEULEN
NN14
URBAN ENVIRONMENT DESIGN (2002)
KIM,SEONG KYUN
ARCHIWORLD (TẬP 1, 2,3,4, 5)
NN15
HOA VIÊN TRUNG QUỐC (1999)
TẬP 1, 2,3
NN16
LANDSCAPE & GARDEN PRODUCTS (1999)
HOME PLANNERS
NN17
ORCHID GROWING BASICS (1993)
DR. GUSTAV SCHOSER
STERLING
NN18
L’ORCHIDEE
NO 81, 82, 83/9/2003
NN19
ALL ABOUT ORCHIDS (1988)
RICK BOND
ORTHO BOOKS
NN20
THE ECONOMIC VALUE OF NON TIMBER FOREST PRODUCTS IN SOUTHEAST ASIA (1996)
JENNE H.DE BEER – MELANIE J. MCDERMOTT
IUCN
Số lần xem trang: 2697Điều chỉnh lần cuối: 18-01-2008
Xin mời bạn đặt câu hỏi !
Họ tên Email /Fb/Điện thoại: Nội dung:
Số xác nhận : bảy hai năm hai chín
Có phải bạn muốn hỏi: